954 TCN Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN Thế kỷ: thế kỷ 11 TCNthế kỷ 10 TCN thế kỷ 9 TCN Năm: 957 TCN956 TCN955 TCN954 TCN953 TCN952 TCN951 TCN Thập niên: thập niên 970 TCNthập niên 960 TCNthập niên 950 TCNthập niên 940 TCNthập niên 930 TCN
Liên quan 954 954 Li 954 TCN 9542 Eryan 9541 Magri 9545 Petrovedomosti 9543 Nitra 9540 Mikhalkov 9544 Scottbirney 9549 Akplatonov